EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vimineous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vimineous
vimineous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đan, bện (bằng lau, sậy)
← Xem thêm từ viminal
Xem thêm từ vina →
Từ vựng liên quan
in
mi
min
mine
neo
ou
us
v
vim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…