ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vinegarish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vinegarish


vinegarish /'vinigəriʃ/ (vinegary) /'vinigəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chua
  chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…