EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viraginous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viraginous
viraginous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem virago, viraginian
← Xem thêm từ viraginian
Xem thêm từ virago →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
ira
no
nous
ou
ra
rag
us
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…