EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viscountess
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viscountess
viscountess /'vaikauntis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vợ tử tước
nữ tử tước
← Xem thêm từ viscountcy
Xem thêm từ viscountesses →
Từ vựng liên quan
co
count
countess
is
nt
ou
sc
ss
un
v
vis
visc
viscount
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…