ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visibilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visibilities


visibility /,vizi'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất có thể trông thấy được
the visibilityof a gas → tính chất trông thấy được của một chất khí
high visibility → (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
  tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…