visibility /,vizi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất có thể trông thấy được
the visibilityof a gas → tính chất trông thấy được của một chất khí
high visibility → (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch