ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visibly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visibly


visibly /'vizəbli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên

Các câu ví dụ:

1. " The statement alone is not going to change China's claims or activities, but should be taken as an indication that major European states are visibly joining the U.


Xem tất cả câu ví dụ về visibly /'vizəbli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…