EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vitally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vitally
vitally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
cực độ, cực kỳ, vô cùng
← Xem thêm từ vitalizing
Xem thêm từ vitalness →
Từ vựng liên quan
all
ally
it
ita
ta
tall
tally
v
vital
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…