EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viva voce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viva voce
viva voce /'vaivə'vousi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hỏi miệng, vấn đáp
viva_voce examination
→ thi vấn đáp
* phó từ
bằng miệng, vấn đáp
danh từ
kỳ thi vấn đáp
to be ploughed in the viva_voce
→ (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp
← Xem thêm từ viva
Xem thêm từ viva-voce →
Từ vựng liên quan
ce
oc
v
viva
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…