ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ viva voce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng viva voce


viva voce /'vaivə'vousi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hỏi miệng, vấn đáp
viva_voce examination → thi vấn đáp
* phó từ
  bằng miệng, vấn đáp

danh từ


  kỳ thi vấn đáp
to be ploughed in the viva_voce → (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…