EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viva-voce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viva-voce
viva-voce
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
thi vấn đáp
← Xem thêm từ viva voce
Xem thêm từ vivace →
Từ vựng liên quan
ce
oc
v
viva
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…