EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vivace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vivace
vivace /vi'vɑ:tʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(âm nhạc) hoạt
← Xem thêm từ viva-voce
Xem thêm từ vivacious →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
v
vac
viva
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…