ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vivacious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vivacious


vivacious /vi'veiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoạt bát, nhanh nhảu
vivacious boy → đứa bé hoạt bát nhanh nhảu
  (thực vật học) sống dai
vivacious plant → cây sống dai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…