ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vocally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vocally


vocally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói
  lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…