ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vogue-word

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vogue-word


vogue-word

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt
'accountability' is the current vogue word in politics →'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp mốt trong chính trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…