EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
volte-face
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
volte-face
volte-face /'vɔlt'fɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quay trở lại, sự quay ngược lại
to make a volte face
→ quay trở lại
(nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến hoàn toàn; sự trở mặt
← Xem thêm từ voltameters
Xem thêm từ voltmeter →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
fa
face
v
vol
volt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…