ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ volte-face

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng volte-face


volte-face /'vɔlt'fɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quay trở lại, sự quay ngược lại
to make a volte face → quay trở lại
  (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến hoàn toàn; sự trở mặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…