ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voluted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voluted


voluted /və'lju:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cuộn xoắn trôn ốc, xoắn ốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…