ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ volutes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng volutes


volute /və'lju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc
  vật hình xoắn ốc
volute of smoke → cuộn khói
  (động vật học) ốc xoắn

tính từ


  xoắn ốc
a volute spring → lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…