EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
volution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
volution
volution /və'lju:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường trôn ốc
(giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)
← Xem thêm từ volutes
Xem thêm từ volvulus →
Từ vựng liên quan
ion
on
ti
ut
v
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…