ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vouchsafe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vouchsafe


vouchsafe /vautʃ'seif/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  chiếu cố, hạ cố; thèm
to vouchsafe to do something → hạ cố làm việc gì
to vouchsafe someone no reply → chẳng thèm trả lời ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…