EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vouchsafed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vouchsafed
vouchsafe /vautʃ'seif/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
chiếu cố, hạ cố; thèm
to vouchsafe to do something
→ hạ cố làm việc gì
to vouchsafe someone no reply
→ chẳng thèm trả lời ai
← Xem thêm từ vouchsafe
Xem thêm từ vouchsafement →
Từ vựng liên quan
afe
ch
fed
ou
ouch
sa
safe
v
vouch
vouchsafe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…