EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vouchsafement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vouchsafement
vouchsafement
Phát âm
Ý nghĩa
xem vouchsafe
← Xem thêm từ vouchsafed
Xem thêm từ vouchsafes →
Từ vựng liên quan
afe
ch
em
en
ent
feme
me
men
nt
ou
ouch
sa
safe
v
vouch
vouchsafe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…