EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vowel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vowel
vowel /'vauəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm
← Xem thêm từ vowed
Xem thêm từ vowelise →
Từ vựng liên quan
el
ow
owe
v
vow
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…