voyage /'vɔidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc du lịch xa bằng đường biển
to go on a voyage → đi du lịch xa bằng đường biển
động từ
đi du lịch xa bằng đường biển
Các câu ví dụ:
1. Vietnamese travel firm Exotic voyages has announced a new tour package called "A Tribute to Anthony Bourdain: Taste of Vietnam.
Xem tất cả câu ví dụ về voyage /'vɔidʤ/