ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voyageur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voyageur


voyageur /,vwaiɑ:'ʤə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh Hút xơn)
  người chở thuyền (Ca na đa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…