EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vulneraries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vulneraries
vulnerary /'vʌlnərəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) chữ thương tích (thuốc)
danh từ
thuốc chữa tương tích
← Xem thêm từ vulnerably
Xem thêm từ vulnerary →
Từ vựng liên quan
aries
er
era
ra
ri
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…