ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waddings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waddings


wadding /'wɔdiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chèn; bông nỉ để chèn
  sự lót; bông nỉ để lót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…