EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waddings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waddings
wadding /'wɔdiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chèn; bông nỉ để chèn
sự lót; bông nỉ để lót
← Xem thêm từ wadding
Xem thêm từ waddle →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
adding
dd
din
ding
dings
in
w
wad
wadding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…