ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waddling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waddling


waddling /'wɔdliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  núng nính, đi lạch bạch
a waddling gait → dáng đi núng nính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…