EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waddling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waddling
waddling /'wɔdliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
núng nính, đi lạch bạch
a waddling gait
→ dáng đi núng nính
← Xem thêm từ waddle
Xem thêm từ waddy →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addling
dd
in
li
ling
w
wad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…