EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waiting-list
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waiting-list
waiting-list
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
danh sách chờ đợi
← Xem thêm từ waiting-lady
Xem thêm từ waiting-maid →
Từ vựng liên quan
ai
ait
in
is
it
li
list
st
ti
tin
ting
w
wait
waiting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…