ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wakeman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wakeman


wakeman

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều wakemen
  (từ cổ, nghĩa cổ) người canh giữ; người bảo vệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…