EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
walking-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
walking-out
walking-out
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đi ra ngoài (đi dạo)
walking out dress
→lễ phục (chủ yếu của gia nhân)
← Xem thêm từ walking-orders
Xem thêm từ walking-papers →
Từ vựng liên quan
in
kin
king
ou
out
ut
w
walk
walking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…