EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
walkmans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
walkmans
walkmans
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy cát xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi đi dạo
← Xem thêm từ walkman
Xem thêm từ walks →
Từ vựng liên quan
an
km
ma
man
mans
w
walk
walkman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…