EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wallah
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wallah
wallah /'wɔlə/ (walla) /'wɔlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Anh An) người làm, người làm công
người
← Xem thêm từ wallaby
Xem thêm từ wallboard →
Từ vựng liên quan
ah
all
allah
la
lah
w
wall
walla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…