EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wanderer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wanderer
wanderer /'wɔndərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi lang thang, người nay đây mai đó
con vật lạc đàn
người lầm đường lạc lối
← Xem thêm từ wandered
Xem thêm từ wanderers →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
ere
re
w
wan
wand
wander
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…