EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wands
wand /wɔnd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
que đánh nhịp (của nhạc trưởng)
gậy quyền, quyền trượng
← Xem thêm từ wanders
Xem thêm từ wandsman →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
w
wan
wand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…