EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wandsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wandsman
wandsman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều wandsmen
người cầm quyền trượng
(tôn giáo) người trông coi nhà thờ
← Xem thêm từ wands
Xem thêm từ wane →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ma
man
w
wan
wand
wands
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…