EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
war bonnet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
war bonnet
war bonnet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mũ lông chim (do các chiến binh của vài bộ lạc da đỏ Bắc Mỹ đội)
← Xem thêm từ war-baby
Xem thêm từ war chest →
Từ vựng liên quan
bo
bonne
bonnet
net
on
w
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…