ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warped


warped

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bị biến dạng; bị bẻ cong
  bị xuyên tạc; bị bóp méo

Các câu ví dụ:

1. ” In Murmur, Aakash and Australian choreographer Lewis Major delve into the idea of warped and exaggerated realities.


Xem tất cả câu ví dụ về warped

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…