Câu ví dụ:
” In murmur, Aakash and Australian choreographer Lewis Major delve into the idea of warped and exaggerated realities.
Nghĩa của câu:murmur
Ý nghĩa
@murmur /'mə:mə/
* danh từ
- tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách
=the murmur of the wind+ tiếng rì rào của gió
=the murmur of a brook+ tiếng róc rách của dòng suối
- tiếng thì thầm, tiếng nói thầm
=a murmur of conversation+ tiếng nói chuyện thì thầm
- tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca
=systolic murmur+ (y học) tiếng tâm thu
=diastolic murmur+ tiếng tâm trương
* động từ
- rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách
- thì thầm, nói thầm
- lẩm bẩm; than phiền, kêu ca