ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warrigal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warrigal


warrigal

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chó đinh gô; chó rừng (úc)
  (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)
  ngựa rừng ở úc
* tính từ
  hoang dại; mọi rợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…