EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warrens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warrens
warren /'wɔrin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi có nhiều thỏ
like rabbits in a warren
đông như kiến
← Xem thêm từ warrener
Xem thêm từ warrigal →
Từ vựng liên quan
en
ens
re
ren
w
war
warren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…