EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warrener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warrener
warrener
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người trông coi chuồng thỏ; người nuôi thỏ
(từ cổ, nghĩa cổ) người trông coi rừng cấm
← Xem thêm từ warren
Xem thêm từ warrens →
Từ vựng liên quan
en
er
re
ren
w
war
warren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…