washed-up
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại
their marriage was washed up long before they separated →cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ từ lâu trước khi họ chia tay
* tính từ
bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại
their marriage was washed up long before they separated →cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ từ lâu trước khi họ chia tay