EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
washiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
washiness
washiness /'wɔʃinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...)
tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học)
← Xem thêm từ washiest
Xem thêm từ washing →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashiness
hi
hin
in
sh
shin
shine
shines
ss
w
was
wash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…