ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ washiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng washiness


washiness /'wɔʃinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...)
  tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…