EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
washwomen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
washwomen
washwoman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thợ giặt nữ
← Xem thêm từ washwoman
Xem thêm từ washy →
Từ vựng liên quan
as
ash
en
me
men
om
omen
sh
w
was
wash
wo
women
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…