EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wasp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wasp
wasp /wɔsp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ong bắp cày
← Xem thêm từ wasn't
Xem thêm từ wasp-waist →
Từ vựng liên quan
as
asp
sp
w
was
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…