ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wastage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wastage


wastage /'weistidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm
  số lượng hao hụt, số lãng phí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…