ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watchfully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watchfully


watchfully

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thận trọng, cảnh giác, đề phòng
  canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ
  thức, thao thức, không ngủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…