EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wattle and daub
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wattle and daub
wattle and daub /'wɔtlən'dɔ:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phên trét đất (bùn)
← Xem thêm từ wattle
Xem thêm từ wattles →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
da
daub
tt
w
watt
wattle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…