ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watts


watt /wɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) oát

Các câu ví dụ:

1. "I'm honestly gobsmacked that the President just used a forum with gun violence survivors to pimp the @NRA's priority legislation and to suggest arming teachers," tweeted Shannon watts.


Xem tất cả câu ví dụ về watt /wɔt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…