ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waveforms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waveforms


waveform

Phát âm


Ý nghĩa

  (điều khiển học) dạng sóng (của tín hiệu )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…