ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wavelets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wavelets


wavelet /'weivlit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sóng gợn lăn tăn
  làn sóng hơi quăn (tóc)
hair in wavelets → tóc hơi quăn làn sóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…